CXV 2×1.5mm

Model: CXV 2x1.5mm (0,6 - 1KV)
Tiết diện danh định1.5 mm2
Kết cấu7/0,52 (N0 /mm)
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)1,56 mm
Điện trở DC tối đa ở 200C12,1 (**) Ω/km
Chiều dày cách điện danh nghĩa0,8 mm
Đường kính tổng gần đúng (*)3,2 mm
Khối lượng dây gần đúng (*)23 kg/km
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Mua Hàng Online

TỔNG ĐÀI

  • Tổng quan dây cáp hạ thế CXV 2×1.5mm

Dây cáp CXV 2×1.5mm là cáp điện hạ thế gồm 2 lõi đồng xoắn, 2 lớp cách điện PVC và XLPE có lớp độn PP quấn PET cấp điện áp 0,6 – 1 kV lắp đặt cố định được dùng trong hệ thống truyền tải và phân phối điện.

  • Tiêu chuẩn dây

TCVN 5935-1 / IEC 60502-1

TCVN 6612 / IEC 60228

  • Cấu trúc dây điện

Cấu trúc cáp điện CXV 2×1.5mm bằng vỏ bọc cách điện PVC > Lớp độn dày bằng PP quấn PET hoặc PVC > lớp thứ 2 vỏ cách điện XLPE >  2 Ruột đồng mỗi ruột có 7 sợi đồng đan xoắn vào nhau

 

dây cáp điện cadivi cxv 2x1.5mm

  • Cách nhận biết dây điện

Màu sắc vỏ bọc cách điện: lớp cách điện ngoài cùng là PVC (màu đen) – Lớp bên trong mỗi sợi là màu trắng (XLPE) bên trong mỗi sợi là một dải màu để phân biệt các sợi có màu sắn như: đỏ, vàng, xanh, đen hoặc theo yêu cầu khách hàng

  • Đặc tính kỹ thuật cáp

Dây cáp có cấp điện áp U0/U: 0,6/1kv

Điện áp thử tải: 3,5kV/ 5 phút làm việc

Nhiệt độ làm việc dài hạn của ruột dẫn đồng là 70oC

Nhiệt độ cực đại lớn nhất của dây dẫn khi ngắt mạch trong khoảng thời gian cho phép trong 5s là:

Với nhiệt độ 140oC với tiết diện cáp hơn 300mm

Với nhiệt độ 160oC với tiết diện nhỏ hơn 300mm

  • Chi tiết cáp CXV  0,6 – 1kV

Gồm ruột dẫn (tiết diện, kết cấu, đường kính ruột, điện trở), chiều dày cách điện PVC, chiều dày vỏ danh định, đường kính tổng và khối lượng cáp.

Ruột dẫn – Conductor

 Chiều dày cách điện danh định

   Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

     Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

 Tiết diện danh định

 Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

    Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

        Structure

      Approx. Conductor diameter

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

5,8

10,7

11,2

12,0

46

155

174

202

 

Xem thêm bài viết: Báo giá dây cáp điện cadivi https://dailycadivi.com/bang-bao-gia-day-cap-dien-cadivi.html
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ

5 đánh giá cho CXV 2×1.5mm

5 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá CXV 2×1.5mm
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Chưa có bình luận nào