CVV – 300/500V

Tiết diện danh định1.5 mm2
Kết cấu7/0,52 (N0 /mm)
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)1,56 mm
Điện trở DC tối đa ở 200C12,1 (**) Ω/km
Chiều dày cách điện danh nghĩa0,8 mm
Đường kính tổng gần đúng (*)3,2 mm
Khối lượng dây gần đúng (*)23 kg/km
Giá bán lẻ đề xuất: Liên hệ
Mua Hàng Online

TỔNG ĐÀI

CVV – 300/500V (CÁP ĐIỆN LỰC RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BẢO VỆ BẰNG PVC)

 

TỔNG QUAN SẢN PHẨM
Cáp CVV ruột đồng (Cấp 2), cách điện và vỏ bảo vệ bằng PVC.
Sử dụng làm cáp phân phối trong điều kiện được bảo vệ, tránh tác động môi trường.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6612/ IEC 60228
TCVN 6610 – 4 / IEC 60227 – 4

NHẬN BIẾT DÂY
Cách điện: 
Cáp hai lõi: Đen, trắng.
Cáp ba lõi: Xanh lam, nâu, đen.
Cáp bốn lõi: Xanh lục vàng, nâu, đen, xanh lam.
Cáp năm lõi: Xanh lục vàng, xám, nâu, đen, xanh lam.
2. Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC CÁP

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Cấp điện áp Uo/U: 300/500V.
Điện áp thử: 2 kV/ 5 phút.
Nhiệt độ làm việc lâu dài cho phép của ruột dẫn là 70 oC.
Nhiệt độ lớn nhất cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 oC.   
 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT DÂY CVV – 2 ĐẾN 5 RUỘT

<td style="width:54px;border-top:none;border-left:none;border-bottom:solid windowtext 1.0pt;border-right:solid windowtext 1.0pt;padding:0cm 5.4pt 0cm 5.4pt;heigh

7 đánh giá cho CVV – 300/500V

5 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá CVV – 300/500V
Gửi ảnh chụp thực tế
0 ký tự (tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Chưa có bình luận nào

    Ruột dẫn – Conductor

    Chiều dày cách điện danh định

    Chiều dày vỏ danh định

    Đường kính tổng gần đúng (*)

    Khối lượng tổng gần đúng (*)

    Tiết diện danh định

    Kết cấu (*)

    Điện trở DC tối đa ở  20 oC

    Nominal thickness of sheath

    Approx. overall diameter

    Approx. mass

    Nominal Area

    Structure

    Max. DC resistance at 20 oC

    Nominal thickness of insulation

    2 lõi

    3 lõi

    4 lõi

    5 lõi

    2 lõi

    3 lõi

    4 lõi

    5 lõi

    2 lõi

    3 lõi

    4 lõi

    5 lõi

    2 cores

    3 cores

    4 cores

    5 cores

    2 cores

    3 cores

    4 cores

    5 cores

    2 cores

    3 cores

    4 cores

    5 cores

    mm²

    No/ mm

    / km

    mm

    mm

    mm

    Kg/ km

    1,5

    7/ 0,52

    12,1

    0,7

    1,2

    1,2

    1,2

    1,4

    9,2

    9,7

    10,4

    12,0

    132

    154

    180

    235

    2,5

    7/ 0,67

    7,41

    0,8

    1,2

    1,2

    1,2

    1,4

    10,4

    11,0