VC 1 lỏi đơn cứng
- VC 1 lỏi đơn cứng
- Mã sản phẩm: Daphaco đơn cứng
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 11975
- DÂY ĐƠN CỨNG VC - 450/750V RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC. Dây điện ruột một sợi đồng (Cấp 1), cách điện PVC sử dụng cho các thiết bị điện dân dụng Dây điện ruột một sợi đồng (Cấp 1), cách điện PVC sử dụng cho các thiết bị điện dân dụng Sản phẩm được lắp đặt trong điều kiện được bảo vệ, tránh tác động từ môi trường
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
VC - 450/750V - 600V (DÂY ĐƠN CỨNG, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC)
TỔNG QUAN SẢN PHẨM
- Dây điện ruột một sợi đồng (Cấp 1), cách điện PVC sử dụng cho các thiết bị điện dân dụng.
- Sản phẩm được lắp đặt trong điều kiện được bảo vệ, tránh tác động từ môi trường.02
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- TCVN 6612/ IEC 60228
- TCVN 6610-3/ IEC 60227-3
- JIS C330703
NHẬN BIẾT DÂY
- Cách điện: Màu xanh, đỏ, trắng và vàng hoặc theo yêu cầu.04
CẤU TRÚC CÁP
05
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Nhiệt độ làm việc lâu dài cho phép của ruột dẫn là 70 oC.
- Nhiệt độ lớn nhất cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 oC.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT DÂY VC
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng tổng gần đúng (*) |
Điện áp danh định |
Tiêu chuẩn áp dụng |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20 oC |
|||||
Nominal Area |
Structure |
Max. DC resistance at 20 oC |
Nominal thickness of insulation |
Approx overall diameter |
Approx. mass |
Rated voltage |
Applied standard |
mm² |
No/ mm |
Ω/ km |
mm |
mm |
kg/ km |
|
|
0,5 |
1/ 0,8 |
36,0 |
0,6 |
2,0 |
9 |
300/500V |
TCVN 6610 – 3 |
0,75 |
1/ 0,97 |
24,5 |
0,6 |
2,2 |
11 |
||
1 |
1/ 1,13 |
18,1 |
0,6 |
2,3 |
14 |
||
1,5 |
1/ 1,38 |
12,1 |
0,7 |
2,8 |
21 |
450/750V |
TCVN 6610 – 3 |
2,5 |
1/ 1,76 |
7,41 |
0,8 |
3,4 |
32 |
||
4 |
1/ 2,24 |
4,61 |
0,8 |
3,8 |
47 |
||
6 |
1/ 2,72 |
3,08 |
0,8 |
4,3 |
66 |
||
10 |
1/3,56 |
1,83 |
1,0 |
5,6 |
110 |
||
2 |
1/ 1,60 |
8,92 |
0,8 |
3,2 |
28 |
600V |
JIS C 3306 |
3 |
1/ 2,00 |
5,65 |
0,8 |
3,6 |
39 |
||
5 |
1/ 2,60 |
3,45 |
1,0 |
4,6 |
65 |
||
8 |
1/ 3,20 |
2,21 |
1,2 |
5,6 |
9 |
(*) Giá trị tham khảo: Để phục vụ cho thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra DAPHACO cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.