- CV 95mm
- Mã sản phẩm: CV 95mm
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 6053
- Cáp CV 95mm dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 450/750V, lắp đặt cố định.
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Cáp điện lực CV 95mm dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CV 95
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV. - Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút) - Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC - Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là: - Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2 - 140OC with nominal area larger than 300mm2.
160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2 - 160OC with nominal area up to and include 300mm2.
Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor
Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm - Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
Giá trị của CADIVI tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125 - CADIVI’s values are better than AS/NZS 1125 standard ones.
Cáp nối đất có màu cách điện xanh lục/vàng; khi tiết diện > 4 mm2, cáp (E) có kích cỡ tương tự cáp pha - Ground wires with green/yellow, insulation, the sizes of (E) cables are similar to phase cables for nominal areas > 4mm2.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng - CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
CV 95 |
19/CC |
11,3 |
0,193 |
1,6 |
14,5 |
916 |