CVV 2x4.0mm
- CVV 2x4.0mm
- Mã sản phẩm: CVV 2x4mm (300 - 500V)
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 28097
- Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định. + Sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 6610-4/ IEC 60227-4 vàTCVN 6612/ IEC 60228 + Màu sắc dây cách điện: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT + Cấp điện áp U0/U: 300/500 V - Điện áp thử: 2 kV (5 phút) - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC. + Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160OC
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CVV 2x4mm cấp điện áp 300 - 500V lắp đặt cố định
Màu sắc nhận biết là 2 lớp cách điện: Vỏ bọc màu Đen (PVC) - vỏ bọc lõi đỏ - vàng - đen - xanh dương
Cấu tạo và đặc tính dây dẫn CVV 2x4mm, CVV 3x4mm và CVV 4x4mm
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||||||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
core |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
||||||
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 |
0,7 |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
9,1 |
9,6 |
10,4 |
123 |
143 |
171 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
1,2 |
1,2 |
1,2 |
10,4 |
11,0 |
11,9 |
169 |
199 |
242 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,8 |
1,2 |
1,2 |
1,4 |
11,5 |
12,2 |
13,6 |
220 |
265 |
338 |
6 |
1/2,74 |
2,74 |
3,08 |
0,8 |
1,2 |
1,4 |
1,4 |
11,9 |
13,0 |
14,5 |
260 |
332 |
425 |
>>> Xem thêm: Dây cáp điện Cadivi